Có 2 kết quả:

反动分子 fǎn dòng fèn zǐ ㄈㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄈㄣˋ ㄗˇ反動份子 fǎn dòng fèn zǐ ㄈㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄈㄣˋ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reactionaries
(2) reactionary elements

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reactionaries
(2) reactionary elements

Bình luận 0